Có 2 kết quả:
双进双出 shuāng jìn shuāng chū ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄤ ㄔㄨ • 雙進雙出 shuāng jìn shuāng chū ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄤ ㄔㄨ
Từ điển Trung-Anh
to be together constantly (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to be together constantly (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0